chiêm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 噡: thèm, thiềm, chiêm
- 占: diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- 韂: chiêm
- 秥: chiêm
- 觇: siêm, chiêm
- 砧: chỉm, chiêm, châm
- 詀: trám, điêm, siệp, chiêm
- 拈: chêm, niêm, chém, chớm, chiêm
- 呫: xúm, chễm, chòm, chúm, dụm, thiếp, chém, chỉm, xiếp, xóm, chõm, chùm, chiêm, nhóm, giụm, chím
- 碪: chiêm, châm
- 襜: xiêm, chêm, chiêm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "chiêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)