Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xàm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ːm
˨˩
saːm
˧˧
saːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːm
˧˧
Tính từ
sửa
xàm
(
Nói
?
)
Lặp lại
,
gây
chán chường
cho
người
nghe
.
(
Nói
?
)
Vớ vẩn
,
không đâu
vào
đâu
.
Đồng nghĩa
sửa
xàm xí đú