chớm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəːm˧˥ | ʨə̰ːm˩˧ | ʨəːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəːm˩˩ | ʨə̰ːm˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửachớm
- Mới bắt đầu của một quá trình phát triển.
- Hoa chớm nở.
- Mới chớm thu.
Tham khảo
sửa- "chớm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)