Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chúm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨum
˧˥
ʨṵm
˩˧
ʨum
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨum
˩˩
ʨṵm
˩˧
Động từ
sửa
chúm
Thu
lại gần nhau thành hình
núm
tròn
.
Chúm
miệng huýt sáo.
Chúm
mấy đầu ngón tay lại rồi xòe ra.
Tham khảo
sửa
Chúm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam