Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niəm
˧˧
niəm
˧˥
niəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niəm
˧˥
niəm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “niêm”
鲇
:
niêm
,
niềm
拈
:
niêm
,
chiêm
黏
:
niêm
鮎
:
niêm
,
niềm
鯰
:
niêm
,
niệm
,
niềm
溓
:
niêm
,
liễm
,
liệm
,
liêm
鮕
:
cố
,
niêm
鲶
:
niêm
,
niệm
,
niềm
粘
:
niêm
捻
:
niển
,
niếp
,
niễn
,
nẫm
,
niêm
,
niệp
,
nhiên
,
niệm
Phồn thể
拈
:
niêm
鮎
:
niêm
黏
:
niêm
粘
:
niêm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拈
:
chêm
,
niêm
,
chém
,
chớm
,
chiêm
黏
:
niêm
溓
:
rướm
,
niêm
,
liệm
,
liêm
鮕
:
cố
,
niêm
粘
:
niêm
,
chiếm
,
chiêm
,
dính
捻
:
ném
,
niết
,
niêm
,
nắm
,
nạm
,
núm
,
nấm
,
niệm
,
niệp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
niềm
niệm
Danh từ
niêm
Quy tắc
tương ứng
về
bằng
trắc
trong
thơ
,
phú
cổ
theo
Đường luật
.
Động từ
sửa
niêm
(
Id.
)
.
Dán
kín
lại.
Bỏ thư vào phong bì,
niêm
lại.
Tham khảo
sửa
"
niêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)