Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
niəm˧˧niəm˧˥niəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
niəm˧˥niəm˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

Động từ

sửa

niêm

  1. (Id.) . Dán kín lại.
    Bỏ thư vào phong bì, niêm lại.

Tham khảo

sửa