Thể loại:Danh từ tiếng Mường
Thể loại này chứa các mục từ về danh từ tiếng Mường có các thẻ {{-mtq-}}
và {{-noun-}}
.
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Mường”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 706 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- á mãi
- ác
- ác cám
- ản
- ản mãng
- ang
- ảng
- ảng chầu
- ảng dỗng
- ảng hỗi
- ảng khả
- ảng khênh chầu
- ảng liễn
- ảng mãi
- ảng rão
- ảng tàu păl
- ảng tlò
- ảng túc củi
- ánh
- anh hùng
- anh tão
- ao
- ảo
- ảo bóc
- ảo cá thay
- ảo chùng
- ảo gẩm
- ảo kép
- ảo kềl
- ảo khoang
- ảo lẵn
- ao lâm
- ảo lót
- ảo lũa
- ảo mưa
- ảo pẳn
- ảo pông
- ảo tainh
- ảo tan
- ảo táy
- ảo thẳm
- ảo tơi
- áp
B
- bã
- bá
- bac hà
- bác hà
- bác hõ
- bác roch
- bài
- bai
- bài hát
- bài hoc
- bài là
- bài luỗn
- bài pac
- bài tâp
- bài thơ
- bài thuốc
- bài vớ
- bảl
- bảl chờ
- bảl tliênh
- bản
- bản đáo
- bán đồ
- bán khai
- bán nháp
- bán tin
- bán xao
- bang
- bang bổl
- báng dầm
- bang khoèo
- bao
- bảo chỉ
- bão chủa
- bao khón lả
- bao tưỡng
- bát
- bay
- băl băl
- bẳm
- bẳm cả
- bẳm thôm
- bẳn
- bâm
- bẻnh
- bê tông
- bễnh
- bễnh đải
- bễnh hay lây
- bễnh khới
- bễnh the lùn
- bì
- bĩ can
- bĩ cảo
- bỉ quyết
- bỉ thư
- bìa
- bia
- biêng
- biếu ngữ
- biếu tình
- bỉm
- blời
- bỏ Cá
- bỏ Cờ
- bỏi
- bỏi wâng
- bom
- bỏng
- bỏng chiềng thờ
- bỏng lãi
- bỏng tliênh
- bôt chẩy
- bôt mì
- bỡ thiếp
- bua quan
C
- cà
- cả
- ca
- ca cảl
- cả cẳl
- cả chiếc
- ca chõi
- ca chỏl
- cà chua
- cả chuổl
- ca có
- cả côc
- ca dò
- ca đác
- ca gô
- cả hỏi
- cả khô
- ca khổng
- cả kình
- ca lach
- ca mãi
- cả mãi
- ca mãi nhỏl
- ca mềm
- cà nhắc
- ca nhất
- ca nhì
- ca nhỏl
- ca nòi
- cả pảo
- cả pế
- cả tầm
- ca thết
- ca thốch
- ca ti wềl tổng
- ca tlĩ
- cả tliêl
- cà tlo cà tlẽn
- cả tlồi
- cả tồng
- ca tướp
- cả wàng
- cả way
- cả wèl
- các chuông
- các thưỡng
- cách là
- cái
- cải búng
- cải cả
- cải cá
- cải con
- cải dóc
- cải khà
- cải khon
- cái pắp
- cải thiểng tliễn
- cái tlẳng
- cai tù
- cảng
- cảo
- cáo khua
- cân
- cần cau
- cần thiết
- câu chiễn
- cầy hủ hỉ
- cầy oi
- chàl
- chàl lải
- chản chản
- chảy pỏng
- chân
- chân nhang
- chẩy
- chẩy bán