Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
bảl
phía
.
Động từ
sửa
bảl
chẻ
.
vơ
cỏ
,
làm
sạch
cỏ
bằng
tay
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
[1]
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội