Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

bẳn

  1. một chất liệu quý dùng làm cườm đeo tay.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Quảng Lâm

sửa

Danh từ

sửa

bẳn

  1. củ.

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

bẳn

  1. ném.
  2. bắn.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[2][3]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên