Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ca chỏl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
ca chỏl
(
Mường Bi
)
gà
trống
.
Đồng nghĩa
sửa
ca khổng
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
[1]
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội