Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

bỏ Cá

  1. giếng Cả (tên một giếngmường Khến).

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội