bộ hành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩ | ɓo̰˨˨ han˧˧ | ɓo˨˩˨ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓo˨˨ hajŋ˧˧ | ɓo̰˨˨ hajŋ˧˧ |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửabộ hành
- Đi bộ.
- Khách bộ hành.
Động từ
sửabộ hành
- Đi bộ.
- Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "bộ hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)