Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩ɓo̰˨˨ han˧˧ɓo˨˩˨ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ hajŋ˧˧ɓo̰˨˨ hajŋ˧˧

Từ nguyên

sửa
Bộ: đi bộ; hành: đi

Tính từ

sửa

bộ hành

  1. Đi bộ.
    Khách bộ hành.

Động từ

sửa

bộ hành

  1. Đi bộ.
    Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (Truyện Kiều)

Tham khảo

sửa