Chữ Oriya

sửa
 
U+0B1B, ଛ
ORIYA LETTER CHA

[U+0B1A]
Oriya
[U+0B1C]

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari (cha)
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
    ତିଶଗଡ଼ୀत्तिसगढ़ी (chattisagṛhī)tiếng Chhattisgarh

Xem thêm

sửa

Tiếng Desiya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • The Word for the World International (2020), “ମାର୍‌କ 1”, ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌ (bằng tiếng Desiya)

Tiếng Halba

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    chacakhuôn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Fran Woods (2019), “”, Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Ho

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.

Xem thêm

sửa

Tiếng Juang

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    ଛୁରୀchuridao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
    ତନାतनाtổ ong

Xem thêm

sửa

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kuvi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cho)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Word for the World International (2020), ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା, ମାତି 1 (bằng tiếng Kuvi)

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Oriya

sửa
 
Wikipedia tiếng Oriya có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /t͡ʃʰɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(chô)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଛାତିchatingực

Xem thêm

sửa

Tiếng Oriya Adiwasi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Panchpargania

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chô)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ଯଦ୍ୱା ତୱ ଦକ୍ଷିଣଃ କରୋ ଯଦି ତ୍ୱାଂ ବାଧତେ, ତର୍ହି ତଂ କରଂ ଛିତ୍ତ୍ୱା ଦୂରେ ନିକ୍ଷିପ, ଯତଃ ସର୍ୱ୍ୱୱପୁଷୋ ନରକେ ନିକ୍ଷେପାତ୍ ଏକାଙ୍ଗସ୍ୟ ନାଶୋ ୱରଂ
    jôdwa tôwô dôkṣiṇôḥ kôro jôdi twaṃ badhôte, tôrhi tôṃ kôrôṃ chittwa dure nikṣipô, jôtôḥ sôrwwôwôpuṣo nôrôke nikṣepat ekaṅgôsyô naśo wôrôṃ
    Lại nếu tay hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy chặt mà liệng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân-thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân-thể vào địa-ngục. (Ma-thi-ơ 5:30)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Sanskrit Bible (1851), “ମଥିଃ 5”, ସତ୍ୟୱେଦଃ (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Sadri

sửa
Devanagari (cha)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂓 (cha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sadri.
    (chapachapa)đầy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Toby Anderson (2020), “”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ᱪᱷ (ch)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ପାଛିᱯᱟᱹᱪᱷᱤᱢ (chim)tây

Xem thêm

sửa