Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy ảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
máy ảnh
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
a̰jŋ
˧˩˧
ma̰j
˩˧
an
˧˩˨
maj
˧˥
an
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
ajŋ
˧˩
ma̰j
˩˧
a̰ʔjŋ
˧˩
Danh từ
Sửa đổi
máy ảnh
Dụng cụ
dùng để
chụp
ảnh
.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
máy chụp hình
máy hình
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
: (
photographic
)
camera
Tiếng Đức
:
Photoapparat
Tiếng Pháp
:
appareil
(
photographique
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
cámara
(
fotográfica
,
de
fotos
)
gc
Tham khảo
Sửa đổi
"
máy ảnh
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)