Tiếng AnhSửa đổi

 
xi

Cách phát âmSửa đổi

  Hoa Kỳ

Danh từSửa đổi

xi /ˈzɑɪ/

  1. Ski (ξ ).

Tham khảoSửa đổi

Tiếng ViệtSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

  1. Từ tiếng Pháp cire

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧si˧˥si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥si˧˥˧

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

xi

  1. Hợp chất giữa cánh kiếntinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi.
    Xi gắn nút chai.
  2. (xem từ nguyên 1).
  3. Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ.
    Xi đánh giày.

Động từSửa đổi

xi

  1. Phát ra tiếng "xi" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa.
    Xi cho con đái.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

Tiếng Quảng LâmSửa đổi

Danh từSửa đổi

xi

  1. củi.