xì
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si̤˨˩ | si˧˧ | si˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˧ |
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Động từ Sửa đổi
xì
- (Hơi bị nén) Bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp.
- Bóng xì hơi.
- Quả đạn xì khói.
- Xe xì lốp (hơi trong săm lốp bị xì ra).
- (Kng.) . Phì mạnh hơi qua kẽ răng, làm bật lên tiếng "xì", để tỏ thái độ không bằng lòng hoặc coi thường, khinh bỉ.
- Không trả lời, chỉ xì một tiếng.
- (Kng.) . Hỉ.
- Xì mũi.
- (Thgt.) . Đưa ra hoặc nói lộ ra, do bắt buộc (hàm ý chê).
- Nói mãi mới chịu xì ra mấy đồng bạc.
- Mới doạ một câu đã xì ra hết.
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "xì". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
audio (tập tin)
Latinh hóa Sửa đổi
- Bính âm Hán ngữ của 係/系
- Bính âm Hán ngữ của 傎
- Bính âm Hán ngữ của 卌
- Bính âm Hán ngữ của 呬
- Bính âm Hán ngữ của 咥
- Bính âm Hán ngữ của 喺
- Bính âm Hán ngữ của 嚊
- Bính âm Hán ngữ của 嚱
- Bính âm Hán ngữ của 塃
- Bính âm Hán ngữ của 墍
- Bính âm Hán ngữ của 夐
- Bính âm Hán ngữ của 屃
- Bính âm Hán ngữ của 屓/屃
- Bính âm Hán ngữ của 屭/屃
- Bính âm Hán ngữ của 忥
- Bính âm Hán ngữ của 怬
- Bính âm Hán ngữ của 恄
- Bính âm Hán ngữ của 戏
- Bính âm Hán ngữ của 戯
- Bính âm Hán ngữ của 戱
- Bính âm Hán ngữ của 戲/戏
- Bính âm Hán ngữ của 扢
- Bính âm Hán ngữ của 摡
- Bính âm Hán ngữ của 旡
- Bính âm Hán ngữ của 旣
- Bính âm Hán ngữ của 晳
- Bính âm Hán ngữ của 椞
- Bính âm Hán ngữ của 檕
- Bính âm Hán ngữ của 歙
- Bính âm Hán ngữ của 气
- Bính âm Hán ngữ của 汐
- Bính âm Hán ngữ của 滊
- Bính âm Hán ngữ của 潚/㴋
- Bính âm Hán ngữ của 潟
- Bính âm Hán ngữ của 澙
- Bính âm Hán ngữ của 熂/𪸕
- Bính âm Hán ngữ của 犔
- Bính âm Hán ngữ của 盻
- Bính âm Hán ngữ của 矽
- Bính âm Hán ngữ của 磶
- Bính âm Hán ngữ của 禊
- Bính âm Hán ngữ của 稧
- Bính âm Hán ngữ của 穸
- Bính âm Hán ngữ của 系
- Bính âm Hán ngữ của 細/细
- Bính âm Hán ngữ của 綌/绤
- Bính âm Hán ngữ của 緅/𮉪
- Bính âm Hán ngữ của 繋, 繫/系
- Bính âm Hán ngữ của 细
- Bính âm Hán ngữ của 绤
- Bính âm Hán ngữ của 美
- Bính âm Hán ngữ của 翕
- Bính âm Hán ngữ của 翖
- Bính âm Hán ngữ của 肸
- Bính âm Hán ngữ của 舃, 舄
- Bính âm Hán ngữ của 蒳/蒳
- Bính âm Hán ngữ của 蔁
- Bính âm Hán ngữ của 蕮
- Bính âm Hán ngữ của 虩
- Bính âm Hán ngữ của 衋
- Bính âm Hán ngữ của 覤/𬟪
- Bính âm Hán ngữ của 謑/𰵾
- Bính âm Hán ngữ của 謚/谥
- Bính âm Hán ngữ của 赥
- Bính âm Hán ngữ của 赩
- Bính âm Hán ngữ của 郄
- Bính âm Hán ngữ của 郤
- Bính âm Hán ngữ của 鄎
- Bính âm Hán ngữ của 釳/𨰿
- Bính âm Hán ngữ của 釸
- Bính âm Hán ngữ của 鎎
- Bính âm Hán ngữ của 闟/𰿻
- Bính âm Hán ngữ của 阋
- Bính âm Hán ngữ của 隙
- Bính âm Hán ngữ của 隟
- Bính âm Hán ngữ của 霹
- Bính âm Hán ngữ của 餼/饩
- Bính âm Hán ngữ của 饩
- Bính âm Hán ngữ của 鬩/阋
- Bính âm Hán ngữ của 黖
- Bính âm Hán ngữ của 齂
- Bính âm Hán ngữ của 㑶/㑶
- Bính âm Hán ngữ của 㒆
- Bính âm Hán ngữ của 𧉁
- Bính âm Hán ngữ của 夕