ski
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈski/
Danh từ
sửaski số nhiều ski, skis /ˈski/
Nội động từ
sửaski nội động từ ski'd /ˈski/
- Trượt tuyết; đi xki.
Chia động từ
sửaski
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ski | |||||
Phân từ hiện tại | skiing | |||||
Phân từ quá khứ | skied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ski | ski hoặc skiest¹ | skis hoặc skieth¹ | ski | ski | ski |
Quá khứ | skied | skied hoặc skiedst¹ | skied | skied | skied | skied |
Tương lai | will/shall² ski | will/shall ski hoặc wilt/shalt¹ ski | will/shall ski | will/shall ski | will/shall ski | will/shall ski |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ski | ski hoặc skiest¹ | ski | ski | ski | ski |
Quá khứ | skied | skied | skied | skied | skied | skied |
Tương lai | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski | were to ski hoặc should ski |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ski | — | let’s ski | ski | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ski", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ski/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ski /ski/ |
skis /ski/ |
ski gđ /ski/
- (Thể dục thể thao) Xki, ván trượt tuyết.
- (Thể dục thể thao) Sự trượt tuyết; môn trượt tuyết.
- ski nautique — (thể dục thể thao) môn lướt ván (trên mặt nước)
Tham khảo
sửa- "ski", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)