Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ski số nhiều ski, skis /ˈski/

  1. Xki, ván trượt tuyết.

Nội động từ

sửa

ski nội động từ ski'd /ˈski/

  1. Trượt tuyết; đi xki.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
ski

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ski
/ski/
skis
/ski/

ski /ski/

  1. (Thể dục thể thao) Xki, ván trượt tuyết.
  2. (Thể dục thể thao) Sự trượt tuyết; môn trượt tuyết.
    ski nautique — (thể dục thể thao) môn lướt ván (trên mặt nước)

Tham khảo

sửa