sí
Tiếng CatalanSửa đổi
Thán từSửa đổi
sí
Tiếng HungSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Danh từSửa đổi
sí (không đếm được)
Tiếng IrelandSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
sí gđ (thuộc cách số ít sí, số nhiều síthe)
Đại từ nhân xưngSửa đổi
sí gc liên từ
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
- thán từ, danh từ
- Từ tiếng Latinh sic.
- đại từ
- Từ tiếng Latinh se, nghiệp cách của sui.
Thán từSửa đổi
sí
Đồng nghĩaSửa đổi
- (Mexico, Guatemala; thông tục) simón
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sí | síes |
sí
Đại từ nhân xưngSửa đổi
sí phản thân