sí
Tiếng Catalan sửa
Thán từ sửa
sí
Tiếng Hungary sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
sí (số nhiều sík)
Tiếng Ireland sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃiː/
Danh từ sửa
sí gđ (thuộc cách số ít sí, số nhiều síthe)
Đại từ nhân xưng sửa
sí gc liên từ
Từ liên hệ sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si/
Từ nguyên sửa
- thán từ, danh từ
- Từ tiếng Latinh sic.
- đại từ
- Từ tiếng Latinh se, nghiệp cách của sui.
Thán từ sửa
sí
Đồng nghĩa sửa
- (Mexico, Guatemala; thông tục) simón
Danh từ sửa
sí gđ (số nhiều sís hoặc síes)
Đại từ nhân xưng sửa
sí phản thân