Tiếng Catalan sửa

Thán từ sửa

  1. Vâng, phải, dạ, được, , , có chứ.

Tiếng Hungary sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Schi.

Danh từ sửa

(số nhiều sík)

  1. Trượt tuyết.

Tiếng Ireland sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

(thuộc cách số ít , số nhiều síthe)

  1. tiên.

Đại từ nhân xưng sửa

gc liên từ

  1. , ấy, chị ấy, cô ấy, ...

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

thán từ, danh từ
Từ tiếng Latinh sic.
đại từ
Từ tiếng Latinh se, nghiệp cách của sui.

Thán từ sửa

  1. Vâng, phải, dạ, được, , , có chứ.
    Se dijo a sí mismo que acudiría a la cita.

Đồng nghĩa sửa

  • (Mexico, Guatemala; thông tục) simón

Danh từ sửa

  (số nhiều sís hoặc síes)

  1. Tiếng vâng dạ, tiếng phải.
    Ganaron los síes.

Đại từ nhân xưng sửa

phản thân

  1. Tự , tự mình; tự ta, tự chị ta, tự ta; bản thân cái đó.
    Se dijo a mismo que sí acudiría a la cita.

Đồng nghĩa sửa