Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suəj
˧˧
suəj
˧˥
suəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
suəj
˧˥
suəj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
吹
:
xơi
,
xúy
,
xúi
,
xoe
,
xôi
,
xi
,
xì
,
xùi
,
xỉ
,
xuê
,
xuy
,
xua
,
xui
,
xuế
,
xuề
,
xuể
,
xủi
,
xuôi
,
suy
𠀿
:
xuôi
𣵶
:
xuôi
Danh từ
xuôi
Miền
dưới
đối
với
miền
trên.
Ông cụ mới ở
xuôi
lên.
Tính từ
sửa
xuôi
Ở
phía
dưới.
Ở miền.
Mới lên
Nói
công việc
đã
hoàn thành
trót lọt
.
Chuyện ấy thu xếp đã
xuôi
.
Rằng xưa trót đã nặng nguyền, phải đem vàng đá mà đền mới
xuôi
(
Bích câu kỳ ngộ
)
Trgt
Thuận
dòng
,
thuận
chiều
xuống
phía
dưới.
Nước chảy.
Động từ
sửa
xuôi
Đi
từ
miền
trên xuống
miền
dưới.
Hôm nay nhà tôi .
Nam-định.
Chờ cho sóng lặng, buồm
xuôi
, ta
xuôi
cùng. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
xuôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)