Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
túi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuj
˧˥
tṵj
˩˧
tuj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuj
˩˩
tṵj
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “túi”
鋆
:
quân
,
túi
,
vân
蕬
:
túi
銴
:
phản
,
túi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
túi
最
:
tíu
,
tụi
,
túi
,
tối
,
tếu
:
túi
襊
:
túi
,
toát
對
:
tụi
,
nhối
,
rói
,
đôi
,
đối
,
đỗi
,
túi
,
tối
,
đổi
,
dối
,
húi
,
nhói
碎
:
toái
,
tủi
,
túi
,
tôi
,
tui
,
thỏi
,
tuổi
,
toả
繓
:
túi
,
trói
,
tói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tụi
tủi
tui
Danh từ
(
loại từ
cái
,
chiếc
)
túi
Bộ phận
may
liền
vào
áo
hay
quần
, dùng để
đựng
vật
nhỏ đem theo
người
.
Túi
áo.
Thọc tay vào
túi
.
Cháy
túi
.
Đồ
đựng bằng
vải
hoặc
da
, thường có
quai
xách
.
Túi
thuốc.
Xách
túi
đi làm.
Túi
gạo.
Túi
tham không đáy.
Tham khảo
sửa
"
túi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)