Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰j
˧˩˧
jaj
˧˩˨
jaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaj
˧˩
va̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩺩
:
vảy
𩷳
:
vảy
,
vẩy
,
giếc
捤
:
vẽ
,
vảy
,
vẫy
,
vẩy
,
vãi
,
vãy
,
vái
𡉏
:
dãy
,
vảy
,
dẫy
,
dĩ
,
dẽ
,
dẻ
,
giẽ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
váy
vây
vầy
vấy
vay
vầy
vẫy
vậy
Danh từ
vảy
Mảnh
nhỏ
và
cứng
xếp
úp
lên
nhau
ở
ngoài da
một
số
động vật
như
cá
,
tê tê
.
Đánh
vảy
cá.
Vảy
tê tê.
Vật
trông
giống
vảy cá
.
Nốt đậu đã tróc
vảy
.
Mụn đã đóng
vảy
.
Động từ
sửa
vảy
Té
nước
thành
những
hạt
nhỏ
.
Vảy
nước ra sân rồi mới quét để khỏi bốc bụi.
Giơ
cao
rổ
rau
mới
rửa
,
rồi
hất
mạnh
xuống để
nước
bắn
ra
.
Vảy
rổ rau sống.
Tham khảo
sửa
"
vảy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)