Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hət
˧˥
hə̰k
˩˧
hək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hət
˩˩
hə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hất”
扢
:
hất
,
cốt
,
ngật
,
cột
,
khất
迄
:
hất
,
ngật
釳
:
hất
肸
:
hất
,
hật
忾
:
hất
,
khái
,
khải
,
hy
,
hi
汽
:
hất
,
khí
,
ất
愾
:
hất
,
khái
,
khải
,
hy
,
hi
Phồn thể
迄
:
hất
愾
:
khái
,
hất
,
khải
,
hi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
吃
:
cật
,
ngặt
,
hấc
,
ngát
,
khiết
,
ực
,
hất
,
khắt
,
khật
,
gạn
,
hớt
,
ngật
迄
:
hắt
,
hất
,
khật
,
ngật
𢩧
:
hắt
,
hất
讫
:
cật
,
hất
,
ngật
訖
:
cật
,
hắt
,
hất
,
gật
,
ngật
,
hực
肸
:
hật
,
hất
汽
:
khí
,
hất
,
ất
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hắt
hạt
hát
Động từ
hất
Đưa
nhanh
,
dứt khoát
(bộ phận cơ thể) về phía nào.
Hất
hàm hỏi.
Hất
chân.
Dùng
tay
tạt
mạnh
cho
vật
rơi
ra
xa
.
Hất
đất sang một bên.
Tham khảo
sửa
"
hất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)