Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vẫy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəʔəj
˧˥
jəj
˧˩˨
jəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
və̰j
˩˧
vəj
˧˩
və̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
浘
:
vã
,
vẫy
,
vẩy
捤
:
vẽ
,
vảy
,
vẫy
,
vẩy
,
vãi
,
vãy
,
vái
𢭶
:
vẫy
,
vãi
,
váy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
váy
vay
vầy
vấy
vảy
vây
vầy
vậy
Động từ
vẫy
Đưa
lên
đưa
xuống hay
đưa
qua
đưa
lại
bằng
một
động tác
đều
và
liên tiếp
, thường để
ra hiệu
hay
biểu lộ
tình cảm
.
Vẫy
tay chào tạm biệt.
Vẫy
hoa hoan hô đoàn đại biểu.
Chó
vẫy
đuôi mừng rỡ.
Tham khảo
sửa
"
vẫy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)