té gđ /te/
té /te/
Hoặc trực tiếp từ tiếng Phúc Kiến (tiếng Đài Loan) 茶 (tê) ở Philippines hoặc thông qua tiếng Hà Lan (thee).
té m (plural tés)
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
té