Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vəj˧˥jə̰j˩˧jəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vəj˩˩və̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

vấy

  1. Dính vào.
    Bết vào, làm cho nhơ cho bẩn:.
    Quần áo bị vấy máu.
    Vấy bùn.
  2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác.
    Đổ vấy trách nhiệm.

Tham khảo

sửa