Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəj
˧˥
jə̰j
˩˧
jəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəj
˩˩
və̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
渭
:
vị
,
vợi
,
vây
,
vời
,
vấy
尾
:
vỹ
,
vả
,
vẻ
,
vẽ
,
vĩ
,
vạy
,
vấy
,
vã
,
vải
,
vãi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
váy
vay
vầy
vẫy
vảy
vây
vầy
vậy
Động từ
vấy
Dính
vào.
Bết vào, làm cho nhơ cho bẩn:.
Quần áo bị
vấy
máu.
Vấy
bùn.
Đổ
bừa
tội lỗi
cho
người
khác.
Đổ
vấy
trách nhiệm.
Tham khảo
sửa
"
vấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)