vấy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəj˧˥ | jə̰j˩˧ | jəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəj˩˩ | və̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửavấy
- Dính vào.
- Bết vào, làm cho nhơ cho bẩn:.
- Quần áo bị vấy máu.
- Vấy bùn.
- Đổ bừa tội lỗi cho người khác.
- Đổ vấy trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "vấy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)