váy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaj˧˥ | ja̰j˩˧ | jaj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaj˩˩ | va̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaváy
Động từ
sửaváy
- (Phương ngữ) Ngoáy (tai).
Tham khảo
sửa- "váy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)