Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̰
˧˩˧
jɛ
˧˩˨
jɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛ
˧˩
ɟɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
易
:
dịch
,
rể
,
rẻ
,
di
,
dẻ
,
dẹ
,
dị
,
dễ
,
dể
,
diệc
,
dịu
𦘺
:
dẻ
𡉏
:
dãy
,
vảy
,
dẫy
,
dĩ
,
dẽ
,
dẻ
,
giẽ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đe
dễ
dè
đẻ
để
dế
dê
đè
đề
Danh từ
dẻ
Vải
,
mụn
vải
rách
, không dùng
may vá
được
,
thường dùng
vào
việc
lau chùi
.
Tìm
dẻ
để lau bảng.
Lấy
dẻ
lau xe đạp.
Cây
thân
gỗ
,
gồm
nhiều
loại
,
mọc
ở
rừng
,
lá
có
khía răng
,
một vài
loại
có
quả
(thường gọi là hạt) ăn được.
Tham khảo
sửa
"
dẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)