蓑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蓑 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 艸 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+84D1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
蓑
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蓑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swaː˧˧ tʰwaː˧˧ | ʂwaː˧˥ tʰwaː˧˥ | ʂwaː˧˧ tʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwa˧˥ tʰwa˧˥ | ʂwa˧˥˧ tʰwa˧˥˧ |