Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
ta̰ːj
˩˧
taːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
ta̰ːj
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tái”
塞
:
tắc
,
tái
僿
:
tái
僌
:
tái
再
:
tái
儎
:
tái
载
:
tái
,
tại
,
tải
載
:
tái
,
tại
,
tải
赛
:
tái
,
trại
賽
:
tái
,
trại
Phồn thể
載
:
tại
,
tải
,
tái
再
:
tái
僌
:
tái
賽
:
trại
,
tái
僿
:
tái
塞
:
tắc
,
tái
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
tái
傤
:
tái
,
tải
載
:
tái
,
tại
,
tải
,
tưởi
,
tài
𦛍
:
tái
再
:
táy
,
tái
,
tải
儎
:
tái
,
tải
柴
:
si
,
tứ
,
sầy
,
tái
,
sài
,
thầy
,
thày
,
thài
,
xầy
赛
:
tái
,
trại
賽
:
tái
,
trại
僿
:
tái
塞
:
tắc
,
tái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tai
tải
tại
tài
tãi
Động từ
tái
Lặp
lại
một việc mà mình
đã
từng làm trước đó
Tái
phạm.
Tính từ
sửa
tái
Dở
sống
dở
chín
.
Thịt bò
tái
.
Xanh xao
,
mất
sắc
.
Mặt
tái
.
Tham khảo
sửa
"
tái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)