Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔj
˧˧
tɔj
˧˥
tɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔj
˧˥
tɔj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣩸
:
toi
𤻒
:
toi
𡳥
:
toi
𥶮
:
toi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tội
tồi
tỏi
tơi
tới
tối
tôi
tòi
tời
Động từ
toi
(
Gia súc, gia cầm
)
Chết
nhiều
một lúc
vì
bệnh
dịch
lan
nhanh
.
Bệnh
toi
gà.
Thịt lợn
toi
.
(
Thgt.
)
.
Chết
(hàm ý coi khinh).
Lại
toi
một thằng nữa.
(
Thgt.
)
.
Mất
một cách
uổng phí
.
Công
toi
.
Toi
tiền.
Mất
toi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
toi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)