Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwi˧˧tʂwi˧˥tʂwi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂwi˧˥tʂwi˧˥˧

Chữ Nôm

Động từ

truy

  1. Đuổi theo.
    Truy giặc.
  2. Tìm, xét cho ra.
    Truy nguyên nhân.
  3. Hỏi vặn.
    Truy bài nhau.

Tham khảo

sửa