Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9CC3, 鳃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CC3

[U+9CC2]
CJK Unified Ideographs
[U+9CC4]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. Vây con cá, vẩy cá.

Dịch

sửa