tri
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tri /tʁi/ |
tris /tʁi/ |
tri gđ /tʁi/
- Sự lựa chọn, sự lựa.
- Faire le tri des semences — lựa hạt giống
- Sự chia chọn.
- Bureau de tri — phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)