Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmoʊk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

smoke /ˈsmoʊk/

  1. Khói.
    a column of smoke — cột khói
    to end (go up) in smoke — tan thành mây khói (kế hoạch)
  2. Hơi thuốc.
    I must have a smoke — tôi phải rít một hơi thuốc mới được
  3. (Từ lóng) Điếu thuốc lá, điếu xì gà.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

smoke nội động từ /ˈsmoʊk/

  1. Bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi.
    lamp is smoking — đèn bốc khói
  2. Hút thuốc.
    to smoke like a chimney — hút như hun khói cả ngày

Ngoại động từ sửa

smoke ngoại động từ /ˈsmoʊk/

  1. Làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói.
    lamp smokes ceiling — đèn làm đen trần nhà
    the porridge is smoked — cháo có mùi khói
  2. Hun.
    to smoke insects — hun sâu bọ
  3. Hút thuốc.
    to smoke oneself ill (sick) — hút thuốc đến ốm người
    to smoke oneself into calmness — hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
  4. Nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khám phá, phát hiện.
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chế giễu.

Thành ngữ sửa

  • put that in your pipe and smoke it: Xem Pipe

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)