hun
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hun˧˧ | huŋ˧˥ | huŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hun˧˥ | hun˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửahun
Tham khảo
sửa- "hun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahun /ˈhən/
Tham khảo
sửa- "hun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaĐại từ
sửahun
Tiếng Ra Glai Cát Gia
sửaDanh từ
sửahun
Tham khảo
sửa- Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).