bốc hơi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəwk˧˥ həːj˧˧ | ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥ | ɓəwk˧˥ həːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwk˩˩ həːj˧˥ | ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥˧ |
Động từ
sửabốc hơi
- (Chất lỏng) Chuyển thành hơi; chuyển sang trạng thái khí từ dạng nước hoặc dạng chất rắn
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "bốc hơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)