Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰ʔj
˨˩
to̰j
˨˨
toj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˨˨
to̰j
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tội”
罪
:
tội
辠
:
tội
𦋛
:
tội
𡈚
:
tội
招
:
kiều
,
kiêu
,
chiêu
,
thiều
,
thiêu
,
tội
Phồn thể
辠
:
tội
罪
:
tội
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
辠
:
tội
罪
:
tụi
,
tội
𩵽
:
tội
,
tôm
,
tom
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tối
tôi
tòi
tơi
tới
tồi
tỏi
toi
tời
Danh từ
tội
Điều
làm
trái
với
pháp luật
.
Tội
tham ô.
Lỗi lầm
.
Có
tội
với bạn.
Điều
trái
với
lời
răn
của
tôn giáo
.
Xưng
tội
.
Tính từ
sửa
tội
Đáng thương
.
Sắp đi thi mà ốm,
tội
quá!
Tham khảo
sửa
"
tội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)