Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát hiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
發現
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
hiə̰ʔn
˨˩
fa̰ːk
˩˧
hiə̰ŋ
˨˨
faːk
˧˥
hiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
hiən
˨˨
faːt
˩˩
hiə̰n
˨˨
fa̰ːt
˩˧
hiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
phát
hiện
Tìm
ra cái mà chưa ai
biết
.
Phát hiện
nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa.
Tham khảo
sửa
"
phát hiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)