Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmoʊ.kəd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

smoked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của smoke

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

smoked /ˈsmoʊ.kəd/

  1. Hun khói, sấy khói (thịt... ).

Tham khảo sửa