Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhận thấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔn
˨˩
tʰəj
˧˥
ɲə̰ŋ
˨˨
tʰə̰j
˩˧
ɲəŋ
˨˩˨
tʰəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˨˨
tʰəj
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰəj
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰə̰j
˩˧
Định nghĩa
sửa
nhận thấy
Hiểu
được,
biết
được.
Tôi đã
nhận thấy
rằng đó là sự thực.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhận thấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)