Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sail /ˈseɪɫ/

  1. Buồm.
    to hoist a sail — kéo buồm lên
  2. Tàu, thuyền.
    a fleet of twenty sails — một đội tàu gồm 20 chiếc
    sail ho! — tàu kia rồi!
  3. Bản hứng gió (ở cánh cối xay gió).
  4. Quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ).
  5. Chuyến đi bằng thuyền buồm.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

sail nội động từ /ˈseɪɫ/

  1. Chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu).
  2. Đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi).
  3. Bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy... ).
  4. Đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn ... ).

Ngoại động từ sửa

sail ngoại động từ /ˈseɪɫ/

  1. Đi trên, chạy trên (biển... ).
    he had sailed the sea for many years — anh ta đã đi biển nhiều năm
  2. Điều khiển, lái (thuyền buồm).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa