Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điều khiển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤w
˨˩
xiə̰n
˧˩˧
ɗiəw
˧˧
kʰiəŋ
˧˩˨
ɗiəw
˨˩
kʰiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˧
xiən
˧˩
ɗiəw
˧˧
xiə̰ʔn
˧˩
Ngoại động từ
sửa
điều khiển
ngoại động từ
Tác động
vào
vật thể
hay
sự việc
để
chúng
tiến triển
theo
ý muốn
.
Phi công
là người
điều khiển
máy bay
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
control
Tiếng Tây Ban Nha
:
controlar
Tiếng Thái
:
ควบคุม