mắng nhiếc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maŋ˧˥ ɲiək˧˥ | ma̰ŋ˩˧ ɲiə̰k˩˧ | maŋ˧˥ ɲiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maŋ˩˩ ɲiək˩˩ | ma̰ŋ˩˧ ɲiə̰k˩˧ |
Động từSửa đổi
mắng nhiếc
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "mắng nhiếc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)