Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨoj
˧˥
tʂo̰j
˩˧
tʂoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂoj
˩˩
tʂo̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠶡
:
rỗi
,
dối
,
trối
,
trỗi
𡂳
:
rủi
,
rỗi
,
trối
,
trỗi
,
xổi
誄
:
trối
,
lụy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trói
tròi
trôi
trỗi
trời
trỏi
trọi
trồi
trội
Trới
Tính từ
trối
Chán
đến nỗi
không
kham
được nữa.
Ăn nhiều
trối
quá.
Động từ
sửa
trối
Dặn
lại người thân
trước khi
chết
.
Chết không kịp
trối
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)