convexe
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.vɛks/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convexe /kɔ̃.vɛks/ |
convexes /kɔ̃.vɛks/ |
Giống cái | convexe /kɔ̃.vɛks/ |
convexes /kɔ̃.vɛks/ |
convexe /kɔ̃.vɛks/
- Lồi.
- Miroir convexe — gương lồi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "convexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)