Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwa̤ː
˨˩
lwaː
˧˧
lwaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwa
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥅦
:
lòa
,
lồi
,
nhõi
𩇍
:
lòa
𤍶
:
lòa
,
lòe
,
nhòe
,
nhòa
,
lóa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
loá
lõa
lóa
loa
Tính từ
lòa
Loà
.
(
Nhãn khoa
)
Chỉ
nhìn thấy
lờ mờ
, không
rõ nét
.
Mắt loà.
(
Gương
)
Không
soi
được
rõ
, đã bị
mờ mờ
.
Gương loà.
(
Ánh sáng
)
Quá mức
thường, làm
loá
mắt
.
Một vùng chói loà ánh nắng .
Số con hai chữ khoa kì,.
Khôi tinh đã rạng, tử vi thêm hoà (
Lục Vân Tiên
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lòa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)