Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
soj˧˥so̰j˩˧soj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
soj˩˩so̰j˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

xối

  1. Máng nướcchỗ hai mái nhà giao nhau.
    Nước mưa chảy ào ào từ xối rơi xuống.

Động từ

sửa

xối

  1. Giội nước từ trên xuống.
    Những hạt mưa to xối mạnh thêm vào mặt hồ (Nguyên Hồng)
    Mưa như xối nước. (tục ngữ)

Tham khảo

sửa