Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 格式.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kajk˧˥ tʰɨk˧˥ka̰t˩˧ tʰɨ̰k˩˧kat˧˥ tʰɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kajk˩˩ tʰɨk˩˩ka̰jk˩˧ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ

sửa

cách thức

  1. Hình thức diễn ra của một hành động; cách (nói khái quát).
    Cách thức ăn mặc.
    Cách thức học tập.

Tham khảo

sửa