Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cách thức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
格式
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajk
˧˥
tʰɨk
˧˥
ka̰t
˩˧
tʰɨ̰k
˩˧
kat
˧˥
tʰɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajk
˩˩
tʰɨk
˩˩
ka̰jk
˩˧
tʰɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
cách
thức
Hình thức
diễn
ra
của một
hành động
; cách (nói khái quát).
Cách thức
ăn mặc.
Cách thức
học tập.
Tham khảo
sửa
"
cách thức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)