fort
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔrt/
Hoa Kỳ (California) | [ˈfɔrt] |
Danh từ
sửafort (số nhiều forts)
Thành ngữ
sửa- to hold the fort:
Tham khảo
sửa- "fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ/
Pháp (Paris) | [fɔʁ] |
Canada | [fɑɔ̯ʁ] |
(Không chính thức)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fort /fɔʁ/ |
forts /fɔʁ/ |
Giống cái | forte /fɔʁt/ |
fortes /fɔʁt/ |
fort /fɔʁ/
- Khỏe, mạnh.
- Un homme grand et fort — một người to và khỏe
- Un coup très fort — một cú rất mạnh
- Temps fort — (âm nhạc) phách mạnh
- Une armée forte — một đội quân mạnh
- To, lớn, đẫy.
- Une femme un peu forte — một người đàn bà hơi đẫy
- Une forte pluie — trận mưa to
- Une forte somme — món tiền lớn
- Chắc, bền, nặng.
- étoffe forte — vải chắc
- Terre forte — đất nặng (làm sét)
- Nặng, đặc, nồng, nặng mùi.
- Thé fort — chè đặc
- Tabac fort — thuốc lá nặng
- Fromage fort — pho mát nặng mùi
- Nặng nề.
- Forte tâche — công việc nặng nề
- (Nghĩa bóng) Đầy nghị lực.
- Une âme forte — một tâm hồn đầy nghị lực
- Quá, quá đáng.
- La plaisanterie est un peu forte — câu nói đùa hơi quá
- Giỏi.
- Fort en mathématiques — giỏi toán
- avoir affaire à forte partie — gặp đối thủ mạnh
- à plus forte raison — huống chi
- cela est plus fort que moi — tôi không thể làm khác được
- c’est fort!; c’est un peu fort! ; c’est un peu fort de café! — (thân mật) thật quá lắm!
- c’est plus fort que de jouer au bouchon — (thân mật) lạ lùng quá, khó hiểu quá
- ce n'est pas fort — không thông minh đâu
- en dire de fortes — nói tầm bậy
- esprit fort — xem esprit
- fort de — cậy vào, ỷ vào
- fort en gueule — nói bô bô; chỉ giỏi nói
- forte tête — kẻ bướng bỉnh
- le plus fort, c’est que — thật lạ là, khổ nỗi là
- se faire fort de — tự cho là có thể
- se porter fort pour quelqu'un — bảo đảm cho ai
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửafort /fɔʁ/
- Mạnh; to.
- Frapper fort — đập mạnh
- crier fort — kêu to
- Nhiều, lắm; rất.
- J'en doute fort — tôi ngờ việc ấy lắm
- Il aura fort à faire pour vous convaincre — hắn còn phải tốn công nhiều mới thuyết phục được anh
- un homme fort riche — một người rất giàu
- aller fort — (thân mật) nói quá, làm quá
Trái nghĩa
sửa- Faiblement
- Peu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fort /fɔʁ/ |
forts /fɔʁ/ |
fort gđ /fɔʁ/
- Đồn lũy.
- Kẻ mạnh.
- Protéger le faible contre le fort — che chở kẻ yếu chống kẻ mạnh
- Mặt mạnh, sở trường.
- L’algèbre est son fort — đại số là sở trường của anh ta
- Lúc cực độ, lúc cao nhất, lúc mạnh nhất.
- Au fort de la tempête — lúc cơn bão mạnh nhất
- Au fort de l’été — vào giữa mùa hè
- (Hàng hải) Chỗ rộng nhất (của lòng tàu).
- fort des Halles — người khuân vác ở chợ lớn Pa-ri
Tham khảo
sửa- "fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)