faible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛbl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faible /fɛbl/ |
faibles /fɛbl/ |
Giống cái | faible /fɛbl/ |
faibles /fɛbl/ |
faible /fɛbl/
- Yếu.
- Enfant faible de constitution — đứa trẻ thể trạng yếu
- Không chắc, không bền.
- Corde faible — dây không chắc
- Nhu nhược, thiếu nghị lực.
- Esprit faible — tinh thần nhu nhược
- Không vững, đuối.
- Raisonnement faible — lập luận không vững
- Không kiên cố.
- Place faible — vị trí không kiên cố
- Ít ỏi.
- Revenu faible — lợi tức ít ỏi
- Kém.
- Elève faible en mathématiques — học trò kém về toán
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "faible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)