timide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.mid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | timide /ti.mid/ |
timides /ti.mid/ |
Giống cái | timide /ti.mid/ |
timides /ti.mid/ |
timide /ti.mid/
- Rụt rè.
- Enfant timide — đứa bé rụt rè
- Air timide — vẻ rụt rè
- (Văn học) Nghệ thuật yếu ớt.
- Style timide — văn phong yếu ớt
- Pinceau timide — nét vẻ yếu ớt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | timide /ti.mid/ |
timides /ti.mid/ |
Số nhiều | timide /ti.mid/ |
timides /ti.mid/ |
timide /ti.mid/
Trái nghĩa
sửa- Brave, courageux, fort
- Audacieux, énergique, entreprenant, hardi
- Assuré, cynique, effronté, outrecuidant
Tham khảo
sửa- "timide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)